Những câu tiếng Nhật giao tiếp thường dùng nhất

Những câu tiếng Nhật giao tiếp thường dùng nhất

Ngày đăng: 02/07/2024 10:57 AM

    HỌC TIẾNG NHẬT CÙNG NGUYỄN GIA PHÁT

    I. CÁC MẪU CÂU TIẾNG NHẬT GIAO TIẾP CƠ BẢN THEO CHỦ ĐỀ

    Tổng hợp các mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản và phổ biến nhất theo từng chủ đ:

    1.1. Các câu tiếng Nhật thông dụng khi chào hỏi

    Chắc hẳn các mẫu câu chào hỏi trong tiếng Nhật là những câu phổ biến nhất mà hầu hết người học tiếng Nhật đều biết. Hãy cùng Nguyễn Gia Phát ôn tập lại những mẫu câu này nhé!

    STT

    Tiếng Nhật

    Phiên âm

    Dịch nghĩa

    1

    おはようございます

    Ohayou gozaimasu

    Chào buổi sáng

    2

    こんにちは

    Konnichiwa

    Xin chào (Chào ban ngày, có thể dùng khi lần đầu gặp nhau)

    3

    こんばんは

    Konbanwa

    Chào buổi tối

    4

    お会いできて、  しいです

    Oaidekite, ureshiiduse

    Hân hạnh được gặp bạn

    5

    またお目に掛かれて  しいです

    Mata omeni kakarete ureshiidesu

    Tôi rất vui được gặp lại bạn

    6

    お久しぶりです

    Ohisashiburidesu

    Lâu quá không gặp

    7

    お元 気ですか

    Ogenkidesuka

    Bạn khỏe không

    8

    最近 どうですか

    Saikin doudesuka

    Dạo này bạn thế nào?

    9

    さようなら

    Sayounara

    Tạm biệt!

    10

    お休みなさい

    Oyasuminasai

    Chúc ngủ ngon!

    11

    また 後で

    Mata atode

    Hẹn gặp sau nhé!

    12

    では、また,

    Dewa mata

    Hẹn sớm gặp lại bạn!

    13

    こちらは  の名刺です

    Kochira wa watashi no meishi desu

    Đây là danh thiếp của tôi

    14

    気をつけて

    Ki wo tsukete

    Bảo trọng nhé!

    15

    おやすみなさい

    oyasuminasai

    Chúc ngủ ngon

    16

    どうぞすわってください

    douzo suwattekudasai

    Xin mời ngồi

    17

    もしもし

    moshimoshi

    Alo

    18

    初めまして

    hajimemashite

    Rất vui được gặp anh chị

     

    1.2. Các mẫu câu giới thiệu bản thân

    Dưới đây là một số mẫu câu giới thiệu bản thân cơ bản nhất bằng tiếng Nhật bạn có thể áp dụng ngay nhé:

    – Giới thiệu họ tên bằng tiếng Nhật:

    1. 私は + Tên + です。(watashi wa …. desu): Tên tôi là…. (dạng lịch sự)
    2. 私は + Tên + と申します。(watashi wa …. tomōshimasu): Tên tôi là… (Dạng khiêm nhường)

    – Giới thiệu tuổi tác: 

    今年は + Tuổi + 歳です。(kotoshi wa …. sai desu): Năm nay tôi…. tuổi

    Ví dụ: 今年は 20 歳です。(kotoshi wa hatachi sai desu)

     

    – Giới thiệu về quốc tịch bằng tiếng Nhật

    Để giới thiệu mình là người Việt Nam, bạn chỉ cần nói đơn giản như sau:

    ベトナム人です(Betonamu-jin desu): Tôi là người Việt Nam.

    – Giới thiệu về học vấn:

    1. 大学を卒業しました。(…daigaku wo sotsugyou shimashita.): Tôi tốt nghiệp Đại học…
    2. ….大学で勉強しています。(…daigaku de benkyoushiteimasu): Tôi học trường Đại học…

    – Giới thiệu về nghề nghiệp: 私は[nghề nghiệp]です

    VD: 私はいしゃです。Watashi wa isha desu. (Tôi là bác sĩ).

    Dù là các mẫu câu rất cơ bản nhưng chắc chắn sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều khi mới giao tiếp tiếng Nhật đó! Hãy luyện tập thường xuyên nhé!

    1.3. Cảm ơn và xin lỗi – Giao tiếp tiếng Nhật cơ bản

    Lời cảm ơn và xin lỗi chắc hẳn sẽ là những mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật bạn thường xuyên sử dụng nhất. Tuy nhiên nhiều người thường dùng không đúng ngữ cảnh, bạn hãy theo dõi giải thích chi tiết dưới đây để dùng đúng mẫu câu cho từng trường hợp nhé.

    a.Cách nói cảm ơn

    STT

    Tiếng Nhật

    Phiên âm

    Cách dùng

    1

    ありがとう

    Arigatou

    Cách nói phổ biến nhất. Được dùng khi nói với bạn bè, hoặc người nhỏ hơn.

    2

    どうも ありがとう 

    Doumo arigatou

    Cách nói chuẩn mực. Khi nói với những người cùng địa vị, đối tác, bạn bè

    3

    ありがとう ございます

    Arigatou gozaimasu

    Nghĩa là “Cảm ơn rất nhiều”. Mang sắc thái lịch sự, dùng khi nói với cấp trên, người lớn tuổi

    4

    どうも ありがとう ございます

    Doumo arigatou gozaimasu

    Biểu hiện sự cảm ơn sâu sắc, chân thành. Cụm này mang ý lịch sự và trang trọng

    5

    ありがとうございました

    Arigatou gozaimashita

    Dùng khi người nghe là cấp trên, người lớn tuổi. Mang tính lịch sự hơn là để tỏ lòng biết ơn

     

    b. Cách xin lỗi trong giao tiếp của người Nhật

    1. すみません (sumimasen): Dùng rất phổ biến, khi bạn mắc lỗi nhỏ hoăc gây bất tiện cho người khác.
    2. すみませんでした (Sumimasen deshita): Khi bạn gây ra lỗi nghiêm trọng, gây ảnh hưởng rõ ràng đến người khác.
    3. 失礼/失礼しました (Shitsurei/ Shitsurei shimashita): Thực tế là lời xin phép lịch sự. Ví dụ khi muốn đi ngang qua ai đó, bạn có thể nói “失礼致します” (Tôi xin thất lễ).

    1.4. Câu giao tiếp trong lớp học

    Đối với các bạn du học sinh thì các mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật trong trường học chắc hẳn sẽ rất cần thiết. Cùng Nguyễn Gia Phát khám phá ngay trong bảng dưới đây nha:

    STT

    Tiếng Nhật

    Phiên âm

    Dịch nghĩa

    1

    まず出席をとります.

    Mazu shusseki o torimasu.

    Đầu tiên, chúng ta sẽ điểm danh nhé!

    2

    どうぞ すわってください

    Dōzo suwatte kudasai

    Xin mời ngồi

    3

    先生、入ってもいいですか 

    Sensei, haitte mo īdesu ka

    Thưa thầy/cô em xin phép vào lớp ạ

    4

    先生、出てもいいですか

    Sensei, dete mo īdesu ka

    Thưa thầy/cô em xin phép ra ngoài ạ

    5

    静かに してください

    Shizukani shite kudasai

    Xin hãy giữ chật tự

    6

    ごめんなさい

    Gomen’nasai

    Xin lỗi em vào muộn

    7

    ちょっとわかりません。

    Chotto wakarimasen

    Em có chút không hiểu

    8

    もう一度お願いします。

    Mo ichido onegaishimasu

    Xin hãy nói lại một lần nữa

    9

    みんなさん。わかりましたか

    Min’na-san Wakarimashita ka

    Mọi người đã hiểu chưa

     

    1.5. Mẫu câu – Hội thoại tiếng Nhật theo chủ đề mua sắm

    Bảng dưới đây sẽ bao gồm các mẫu câu phổ biến nhất được sử dụng khi mua sắm để bạn tham khảo:

    STT

    Tiếng Nhật

    Phiên âm

    Dịch nghĩa

    1

    いらっしゃいませ。何かお探しですか。

    Irasshaimase. Nani ka osagashi desuka?

    Kính chào quý khách. Quý khách đang tìm thứ gì ạ?

    2

    見ているだけです。ありがとう。

    Miteiru dake desu. Arigatou

    Tôi chỉ xem thôi, tôi cảm ơn

    3

    おはよう。何 か手伝いしましょうか

    Ohayou. Nani ka tetsudai mashouka?

    Xin chào. Tôi có thể giúp gì được

    4

    ~を探しています。ありますか?

    — wo sagashi te imasu. Arimasu ka?

    Tôi đang tìm … Cửa hàng mình có không vậy?

    5

    これはいくらですか

    kore wa ikura desuka?

    Cái này bao nhiêu tiền

    6

    ちょっと高いんですが

    Chotto takain desuga

    Hơi đắt một chút nhỉ

    7

    これを下さい。

    Kore wo kudasai

    Lấy cho tôi một chút

    8

    割引してくれますか?

    Waribikishite kure masuka?)

    Có thể giảm giá cho tôi không

    9

    クレジットカードは使えますか?

    Kurejitto kaado wa tsukaemasu ka?

    Có thanh toán bằng thẻ không

    10

    レシートをください。

    Reshiito wo kudasai

    Cho tôi xin hóa đơn

    1.6. Các mẫu câu giao tiếp phổ biến khác

    Ngoài ra, trong quá trình giao tiếp tiếng Nhật thực tế sẽ cần sử dụng nhiều mẫu câu khác như: Nhìn kìa, đúng rồi, được đấy,…

    STT

    Tiếng Nhật

    Phiên âm

    Dịch nghĩa

    1

    どうしましたか?

    Doushimashitaka?

    Sao thế?

    2

    どう致しまして

    Douitashimashite

    Không có gì (Đáp lại lời cảm ơn)

    3

    待って    

    Matte

    Khoan đã

    4

    見て    

    Mite   

    Nhìn kìa

    5

    助けて    

    Tasukete   

    Giúp tôi với

    6

    お疲れ様です  

    Otsukaresamadesu  

    Bạn đã vất vả rồi

    7

    正しいです    

    Tadashiidesu

    Đúng rồi

    8

    違います   

    Chigaimasu

    Sai rồi

    9

    信じられない   

    Shinjirarenai

    Không thể tin được

    10

    大丈夫です 

    Daijoubudesu  

    Tôi ổn

    11

    残念です    

    Zannendesu   

    Tiếc quá!

    12

    きれいですね

    Kireidesune

    Đẹp quá!

    13

    何ですか 

    Nandesuka

    Cái gì vậy?

    14

    おなか  すきました 

    Onaka ga sukimashita 

    Tôi đói rồi

    15

    おなか  いっぱです

    Onaka ga ippaidesu 

    Tôi no rồi

    16

    しょうしょう おまちください 

    Shyou shyou omachi kudasai 

    Xin chờ một chút

    17

    がんばろう

    Ganbaru 

    Cố lên

    18

    なるほど

    Naruhodo

    Tôi hiểu

    19

    ええ ?

    Ee 

    Gì cơ?

    20

    しんぱい しない 

    Shinpaishinaide 

    Đừng lo

     

    Trên đây là những lý do khiến bạn không thể giao tiếp thành thạo cùng các mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật phổ biến nhất. Hãy luyện tập thật nhiều để nói tốt hơn mỗi ngày nhé!

     

     

    ---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

    👉 Để biết thêm thông tin về công ty cũng như các đơn hàng đang tuyển dụng và chương trình du học, vui lòng liên hệ:

    🏣 CÔNG TY TNHH Hợp Tác Quốc Tế Cung Ứng Nguồn Nhân Lực Nguyễn Gia Phát

    ☎️ Hotline/zalo: 0845859078 hoặc 0356768050

    💌 Gmail: xkldbentre.nguyengiaphat@gmail.com

    💻 Facebook: Xuất Khẩu Lao Động Bến Tre - Nguyễn Gia Phát

    🌌 Địa Chỉ: 25, Tổ 8, Quới Sơn, Châu Thành, Bến Tre